kháng khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng khuẩn+
- (y học) Antibacterian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng khuẩn"
- Những từ có chứa "kháng khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 446